Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình tham chiếu để giải thích cách các hệ thống máy tính truyền thông qua mạng. Mô hình này chia quá trình truyền thông thành các lớp, mỗi lớp đóng vai trò quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu truyền tải.

Dưới đây là các lớp trong mô hình OSI:

1. Lớp Vật lý (Physical Layer)

Lớp Vật lý là lớp thấp nhất trong mô hình OSI và tập trung vào việc truyền tải các bit từ một thiết bị đến thiết bị khác. Các yếu tố vật lý, chẳng hạn như tín hiệu điện, ánh sáng hoặc sóng vô tuyến được sử dụng như phương tiện truyền tải.

Các chức năng của lớp Vật lý bao gồm:

Chuyển đổi dữ liệu từ số bit sang tín hiệu vật lý.
Điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu.
Điều chỉnh độ dài khoảng cách truyền tải.
Xác định các giao thức liên kết vật lý.

2. Lớp Điều khiển Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)

Lớp Điều khiển Liên kết Dữ liệu là lớp thứ hai trong mô hình OSI và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu truyền tải giữa các thiết bị. Lớp này sử dụng các địa chỉ vật lý, chẳng hạn như địa chỉ MAC (Media Access Control), để xác định người nhận và người gửi.

Các chức năng của lớp Điều khiển Liên kết Dữ liệu bao gồm:

Sửa lỗi trong quá trình truyền tải.
Quản lý các khung dữ liệu.
Xác định các địa chỉ vật lý của thiết bị.
3. Lớp Mạng (Network Layer)

Lớp Mạng là lớp thứ ba trong mô hình OSI và đảm bảo việc truyền tải dữ liệu đến đúng địa chỉ máy tính trên mạng. Lớp này sử dụng các giao thức định tuyến để xác định đường đi tốt nhất cho dữ liệu.

Các chức năng của lớp Mạng bao gồm:

Định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
Chuyển đổi địa chỉ logic sang địa chỉ vật lý.
Đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của dữ liệu.
4. Lớp Giao Thức (Transport Layer)

Lớp Giao Thức là lớp thứ tư trong mô hình OSI và đảm bảo việc truyền tải dữ liệu giữa các ứng dụng trên các thiết bị khác nhau. Lớp này sử dụng giao thức TCP (Transmission Control Protocol) hoặc UDP (User Datagram Protocol) để truyền tải dữ liệu.

Các chức năng của lớp Giao Thức bao gồm:

Chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin để truyền tải.
Xác định các kết nối giữa các ứng dụng.
5. Lớp Phiên (Session Layer)

Lớp Phiên là lớp thứ năm trong mô hình OSI và đảm bảo việc thiết lập, duy trì và xử lý phiên làm việc giữa các thiết bị. Lớp này được sử dụng khi hai thiết bị cần thiết lập một phiên làm việc với nhau, chẳng hạn như khi truyền tải file giữa hai máy tính.

Các chức năng của lớp Phiên bao gồm:

Thiết lập, duy trì và kết thúc phiên làm việc giữa các thiết bị.
Điều khiển quá trình truyền tải dữ liệu.
6. Lớp Trình Diễn (Presentation Layer)

Lớp Trình Diễn là lớp thứ sáu trong mô hình OSI và đảm bảo việc biểu diễn dữ liệu để các thiết bị khác nhau có thể hiểu được. Lớp này chuyển đổi các định dạng dữ liệu để chúng có thể được truyền tải qua mạng.

Các chức năng của lớp Trình Diễn bao gồm:

Chuyển đổi định dạng dữ liệu.
Nén và mã hóa dữ liệu cho việc truyền tải.
7. Lớp Ứng Dụng (Application Layer)

Lớp Ứng Dụng là lớp cuối cùng trong mô hình OSI và đảm bảo việc truyền tải dữ liệu giữa các ứng dụng khác nhau. Lớp này chứa các giao thức và ứng dụng để truyền tải dữ liệu.

Các chức năng của lớp Ứng Dụng bao gồm:

Cung cấp các giao thức để truyền tải dữ liệu.
Hỗ trợ các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như truyền tải email, truyền tải file hoặc truyền tải video.
Tổng kết

Mô hình OSI có tổng cộng 7 lớp, mỗi lớp đóng vai trò quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu truyền tải. Lớp Vật lý tập trung vào việc truyền tải các bit từ một thiết bị đến thiết bị khác, trong khi Lớp Điều khiển Liên kết Dữ liệu đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu truyền tải giữa các thiết bị. Lớp Mạng đảm bảo việc truyền tải dữ liệu đến đúng địa chỉ máy tính trên mạng, trong khi Lớp Giao Thức đảm bảo việc truyền tải dữ liệu giữa các ứng dụng trên các thiết bị khác nhau. Lớp Phiên được sử dụng để thiết lập, duy trì và xử lý phiên làm việc giữa các thiết bị, trong khi Lớp Trình Diễn đảm bảo việc biểu diễn dữ liệu để các thiết bị khác nhau có thể hiểu được. Cuối cùng, Lớp Ứng Dụng chứa các giao thức và ứng dụng để truyền tải dữ liệu giữa các ứng dụng khác nhau.